Có 2 kết quả:
平均壽命 píng jūn shòu mìng ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ • 平均寿命 píng jūn shòu mìng ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ
píng jūn shòu mìng ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
life expectancy
Bình luận 0
píng jūn shòu mìng ㄆㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
life expectancy
Bình luận 0